ocean liner
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ocean liner
Phát âm : /'ouʃn'lainə/
+ danh từ
- tàu biển chở khách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ocean liner"
- Những từ có chứa "ocean liner" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đại dương băng dương trùng dương hải dương bỏ Duy Tân
Lượt xem: 680